Thành tích giáo viên giỏi, học sinh giỏi từ năm 2000 đến 2012
|
TRƯỜNG
THCS - THPT TRẦN QUỐC TUẤN
THỐNG
KÊ THÀNH TÍCH GIÁO VIÊN GIỎI, HỌC SINH GIỎI
Từ
năm 2000 đến năm 2012
I.
GIÁO VIÊN DẠY
GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
TT
|
Họ và tên
|
Môn
|
Năm học
|
Danh hiệu
|
1
|
Phạm
Thị Oanh
|
Sinh
|
2004 - 2005
|
Giải
Ba
|
2
|
Nguyễn
Thị Huyền
|
Hoá
|
2004 - 2005
|
Giải
Khuyến Khích
|
3
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
Lý
|
2005 - 2006
|
Giải
Ba
|
4
|
Trần
Thị Thanh Mai
|
Anh
|
2008 - 2009
|
Giải
Khuyến Khích
|
5
|
Nguyễn
Thị Thanh Hương
|
Sinh
|
2009 - 2010
|
Giải
Nhì
|
6
|
Nguyễn
Thị Ninh
|
Địa
|
2011- 2012
|
Giải
Nhất
|
7
|
Cao
Thị Hậu
|
Anh
|
2011 - 2012
|
Giải
Ba
|
II.
GIÁO VIÊN DẠY
GIỎI CẤP CỤM, QUẬN, HUYỆN
TT
|
Họ và tên
|
Môn
|
Năm học
|
Danh hiệu
|
1
|
Bùi
Hồng Anh
|
Toán
|
2001 - 2002
|
Giáo
viên Giỏi
|
2
|
Trần
Minh Tú
|
Lý
|
2002 - 2003
|
Giáo
viên Giỏi
|
3
|
Đôn
Thị Phương Lâm
|
Anh
|
2002 - 2003
|
Giáo
viên Giỏi
|
4
|
Trần
Thị Yên
|
Hoá
|
2003 - 2004
|
Giáo
viên Giỏi
|
5
|
Phạm
Thị Oanh
|
Sinh
|
2004 - 2005
|
Giáo
viên Giỏi
|
6
|
Lâm
Thị Hương
|
Địa
|
2005 - 2006
|
Giáo
viên Giỏi
|
7
|
Ngô
Thị Lan Anh
|
Anh
|
2007 - 2008
|
Giáo
viên Giỏi
|
8
|
Đỗ
Thị Hậu
|
Hoạ
|
2007 - 2008
|
Giáo
viên Giỏi
|
9
|
Lê
Thị Bích Ngọc
|
Toán
|
2008 - 2009
|
Giáo
viên Giỏi
|
10
|
Nguyễn
Thị Huyền
|
Hoá
|
2004 - 2005
|
Giáo
viên Giỏi
|
11
|
Trần
Thị Hằng
|
KTCN
|
2004 - 2005
|
Giáo
viên Giỏi
|
12
|
Nguyễn
Thị Nụ
|
Lý
|
2004 - 2005
|
Giáo
viên Giỏi
|
13
|
Bùi
Mạnh Huấn
|
Toán
|
2005 - 2006
|
Giáo
viên Giỏi
|
14
|
Nguyễn
Thị Hải
|
GDCD
|
2005 - 2006
|
Giáo
viên Giỏi
|
15
|
Nguyễn
Thị Ninh
|
Địa
|
2006 - 2007
|
Giáo
viên Giỏi
|
16
|
Nguyễn
Thị Thanh
|
Hoá
|
2007 - 2008
|
Giáo
viên Giỏi
|
17
|
Trần
Thị Thanh Mai
|
Anh
|
2008 - 2009
|
Giáo
viên Giỏi
|
18
|
Nguyễn
Thị Thanh Hương
|
Sinh
|
2009- 2010
|
Giáo
viên Giỏi
|
19
|
Trần
Thị Yên
|
Hoá
|
2009 - 2010
|
Giáo
viên Giỏi
|
20
|
Bùi
Mạnh Huấn
|
Toán
|
2010 - 2011
|
Giáo
viên Giỏi
|
21
|
Trần
Thị Hằng
|
KTCN
|
2010 - 2011
|
Giáo
viên Giỏi
|
22
|
Đỗ
Thị Hậu
|
Hoạ
|
2011- 2012
|
Giáo
viên Giỏi
|
23
|
Dương
Thị Hiền
|
Công nghệ
|
2011- 2012
|
Giáo
viên Giỏi
|
24
|
Nguyễn
Thị Ninh
|
Địa
|
2011 - 2012
|
Giáo
viên Giỏi
|
25
|
Cao
Thị Hậu
|
Anh
|
2011 - 2012
|
Giáo
viên Giỏi
|
26
|
Hà
Thị Thu Phương
|
Văn
|
2011 - 2012
|
Giáo
viên Giỏi
|
27
|
Ngô
Thành Nam
|
GV chủ nhiệm
|
2012 - 2013
|
GV chủ nhiệm Giỏi
|
28
|
Nguyễn
Thị Loan
|
Sử
|
2012 - 2013
|
Giáo
viên Giỏi
|
29
|
Nguyễn
Thị Kim Phương
|
Hoá
|
2012 - 2013
|
Giáo
viên Giỏi
|
III. HỌC SINH GIỎI CẤP THÀNH PHỐ
TT |
Họ và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Năm học
|
Danh hiệu
|
1
|
Đoàn
Đức Quân
|
10A
|
Hoá
|
2002-2003
|
Giải
Nhì
|
2
|
Đào
Duy Tiệp
|
10A
|
Lý
|
2002 - 2003
|
Giải
Khuyến Khích
|
3
|
Đoàn
Đức Quân
|
12A
|
Hoá
|
2004-2005
|
Giải
Ba
|
4
|
Trần
Diệu Linh
|
12D
|
Anh
|
2006 -2007
|
Giải
Khuyến khích
|
5
|
Vũ
Trung Hùng
|
12D
|
Văn
|
2006 -2007
|
Giải
Khuyến khích
|
6
|
Đào
Ngọc Quang
|
9A
|
Tin
|
2009 -2010
|
Giải
Ba
|
7
|
Đào
Ngọc Quang
|
10A
|
Tin
|
2010 -2011
|
Giải
Ba
|
8
|
Đỗ Thị Mai Hương
|
12B
|
Địa
|
2010 -2011
|
Giải
Ba
|
9
|
Vũ Thị Chiên
|
12A
|
Địa
|
2011 -2012
|
Giải
Khuyến Khích
|
10
|
Lê Thị Ánh Ngọc
|
12C
|
Địa
|
2012 -2013
|
Giải
Nhì
|
11
|
Lê Trường Tín
|
12A
|
Địa
|
2012 -2013
|
Giải
Ba
|
12
|
Nguyễn Thu Hương
|
12C
|
Sử
|
2012 -2013
|
Giải
Ba
|
IV. HỌC SINH GIỎI CẤP CỤM, HUYỆN
TT
|
Họ
và tên
|
Lớp
|
Môn
|
Năm
học
|
Danh
hiệu
|
1
|
Trần Diệu
Linh
|
11D
|
Văn
|
2005 -2006
|
Giải Nhất
|
2
|
Trần Diệu
Linh
|
11D
|
Anh
|
2005 -2006
|
Giải Ba
|
3
|
Vũ Trung
Hùng
|
11D
|
Văn
|
2005 -2006
|
Giải Ba
|
4
|
Phạm Thành Trung A
|
10A
|
Hoá
|
2005 -2006
|
Giải Ba
|
5
|
Vũ Thị Lan Hương
|
10D
|
Sử
|
2005 -2006
|
Giải KK
|
6
|
Hoàng
Trường Long
|
10A
|
Lý
|
2005 -2006
|
Giải KK
|
7
|
Dương Thuỳ
Dung
|
11B1
|
Văn
|
2007- 2008
|
Giải Nhì
|
8
|
Lương Mạnh Hoàng
|
11A
|
Sinh
|
2007- 2008
|
Giải Ba
|
9
|
Nguyễn
Thuỷ Tiên
|
11B1
|
Văn
|
2007- 2008
|
Giải KK
|
10
|
Đỗ Thị
Mai Hương
|
10B
|
Địa
|
2008-2009
|
Giải Nhất
|
11
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
10A
|
Địa
|
2008-2009
|
Giải Nhất
|
12
|
Vũ Việt Cường
|
11A
|
Địa
|
2008-2009
|
Giải Nhất
|
13
|
Trần Thị Thu Hương
|
11A
|
Địa
|
2008-2009
|
Giải Nhất
|
14
|
Phạm Bích Ngọc
|
11A
|
Địa
|
2008-2009
|
Giải Nhất
|
15
|
Đặng Mai Trang
|
11A
|
Địa
|
2008-2009
|
Giải Nhất
|
16
|
Hoàng Phượng Anh
|
10D
|
Địa
|
2008-2009
|
Giải Nhì
|
17
|
Phạm Văn Cường
|
10B
|
Địa
|
2008-2009
|
Giải Nhì
|
18
|
Nguyễn Đình Trung Nghĩa
|
10D
|
Địa
|
2008-2009
|
Giải Nhì
|
19
|
Nguyễn Đình
Trung Nghĩa
|
11D
|
Địa
|
2009 -2010
|
Giải Ba
|
20
|
Nguyễn Đức
Hiệp
|
10A
|
Toán
|
2009 -2010
|
Giải KK
|
21
|
Trần Văn Bộ
|
10A
|
Hoá
|
2009 -2010
|
Giải KK
|
22
|
Hà Đại Dương
|
10A
|
Địa
|
2009 -2010
|
Giải KK
|
23
|
Vũ Việt Quân
|
10A
|
Địa
|
2009 -2010
|
Giải KK
|
24
|
Đàm Thị Dung
|
11A
|
Sử
|
2009 -2010
|
Giải KK
|
25
|
Nguyễn Quỳnh
Trang
|
11A
|
Địa
|
2009 -2010
|
Giải KK
|
26
|
Đỗ Thị Mai Hương
|
11B
|
Địa
|
2009 -2010
|
Giải KK
|
27
|
Bùi Đức Tiến
|
11B
|
Sử
|
2009 -2010
|
Giải KK
|
28
|
Doãn Thị Thu
Hương
|
11C
|
Địa
|
2009 - 2010
|
Giải KK
|
29
|
Nguyễn
Văn Hiển
|
10A
|
Sinh
|
2010 -2011
|
Giải Ba
|
30
|
Lưu Quang Bằng
|
11A
|
Địa
|
2010 -2011
|
Giải Ba
|
31
|
Vũ Thuỳ Linh
|
10A
|
Sinh
|
2010 -2011
|
Giải KK
|
32
|
Vũ Thị Nhung
|
10A
|
Văn
|
2010 -2011
|
Giải KK
|
33
|
Nguyễn Thị
Phương Trâm
|
10A
|
Văn
|
2010 -2011
|
Giải KK
|
34
|
Nguyễn Triệu
Quỳnh Chi
|
10A
|
Văn
|
2010 -2011
|
Giải KK
|
35
|
Phạm Thị
Khánh Ly
|
10A
|
Văn
|
2010 -2011
|
Giải KK
|
36
|
Vũ Việt Quân
|
11A
|
Địa
|
2010 -2011
|
Giải KK
|
37
|
Hà Diệu My
|
11D
|
Địa
|
2010 -2011
|
Giải KK
|
38
|
Bế Mạnh Linh
|
11D
|
Địa
|
2010 -2011
|
Giải KK
|
39
|
Trần Văn Bộ
|
11A
|
Sinh
|
2010 -2011
|
Giải KK
|
40
|
Hà Đình
Dương
|
9A
|
Sinh
|
2011 - 2012
|
Giải Nhất
|
41
|
Nhữ Thị Luyến
|
11C
|
Địa
|
2011 -2012
|
Giải Ba
|
42
|
Lê Trường
Tín
|
11A
|
Địa
|
2011 -2012
|
Giải Ba
|
43
|
Lê Thị Ánh
Ngọc
|
11C
|
Địa
|
2011 -2012
|
Giải KK
|
44
|
Phạm Thị
Khánh Ly
|
11A
|
Văn
|
2011 -2012
|
Giải KK
|
45
|
Nguyễn Thị
Phượng
|
10D
|
Văn
|
2011 -2012
|
Giải KK
|
46
|
Nguyễn Thu
Trang
|
10D
|
Văn
|
2011 -2012
|
Giải KK
|
V. GIẢI TIN
HỌC TRẺ KHÔNG CHUYÊN CẤP HUYỆN TỪ LIÊM
TT
|
Họ
và tên
|
Lớp
|
Năm
học
|
Danh
hiệu
|
1
|
Đinh Ngọc
Khuê
|
11A
|
2004 -2005
|
Giải
Nhất phần thi chung
|
2
|
Nguyễn
Minh Vũ
|
9A
|
2005 -2006
|
Giải
Khuyến Khích phần mềm sáng tạo
|
3
|
Hoàng
Trường Long
|
11A
|
2006 -2007
|
Giải
Nhì phần thi chung, giải Khuyến khích phần mềm sáng tạo
|
4
|
Đào Ngọc Quang
|
9A
|
2009 - 2010
|
Giải
Nhì
|
|
|
|
|