Danh sách học sinh Tiên Tiến Khối THCS học kỳ I năm học 2012 - 2013
|
|
HỌC VIỆN KHOA HỌC QUÂN SỰ
TRƯỜNG THCS - THPT TRẦN QUỐC TUẤN |
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH TIÊN TIẾN - KHỐI THCS |
|
Học kỳ 1 Năm
học 2012-2013 |
|
(Kèm theo Quyết định khen thưởng số /QĐKT-TQT ngày 27/12/2012) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT | Lớp |
Họ và tên | | Ngày sinh | Học lực | Hạnh kiểm | Danh hiệu thi đua |
|
1 |
6A |
Nguyễn Hoàng |
Chung |
22/02/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
2 |
6A |
Vũ Đình |
Đạt |
24/08/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
3 |
6A |
Nguyễn Anh |
Đức |
24/09/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
4 |
6A |
Vương Trung |
Hiếu |
28/12/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
5 |
6A |
Lê Thanh |
Mai |
22/09/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
6 |
6A |
Vũ Hải |
Nam |
1/8/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
7 |
6A |
Phạm An |
Tâm |
5/1/2001 |
Khá |
Khá |
HS tiên tiến |
|
8 |
6A |
Lê Minh |
Tân |
18/08/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
9 |
6A |
Hoàng Thu |
Trà |
2/6/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
10 |
6A |
Vương Hiếu |
Trung |
28/12/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
11 |
6A |
Vũ Đức |
Tín |
24/05/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
12 |
6A |
Trần Quốc |
Việt |
6/1/2001 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
13 |
7A |
Bùi Thiên |
An |
5/10/2000 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
14 |
7A |
Đoàn Nguyễn Thảo |
Anh |
5/2/2000 |
Khá |
Khá |
HS tiên tiến |
|
15 |
7A |
Nguyễn Phan Quỳnh |
Anh |
27/09/2000 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
16 |
7A |
Nguyễn Triệu |
Dương |
5/10/2000 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
17 |
7A |
Dương Thanh |
Hoàng |
22/07/2000 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
18 |
7A |
Nguyễn Đức |
Hoàng |
23/09/2000 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
19 |
7A |
Dương Khải |
Hưng |
9/10/2000 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
20 |
7A |
Đỗ Nguyễn Hoàng |
Long |
23/08/2000 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
21 |
7A |
Dương Thu |
Trang |
2/2/2000 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
22 |
7A |
Nghiêm Xuân |
Trường |
9/8/2000 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
23 |
7A |
Nguyễn Minh |
Vũ |
29/10/2000 |
Khá |
Khá |
HS tiên tiến |
|
24 |
7A |
Phonexay- |
Xiong |
24/10/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
25 |
8A |
Phạm Đường Quý |
Dương |
4/11/1999 |
Khá |
Khá |
HS tiên tiến |
|
26 |
8A |
Phạm Thế |
Dương |
9/8/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
27 |
8A |
Nguyễn Hồng |
Hải |
5/2/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
28 |
8A |
Lê Mai |
Hoa |
9/6/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
29 |
8A |
Dương Quang |
Hưng |
17/07/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
30 |
8A |
Trần Danh |
Kiên |
20/06/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
31 |
8A |
Đào Trọng |
Nghĩa |
4/2/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
32 |
8A |
Trần Thanh |
Phong |
17/12/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
33 |
8A |
Nguyễn Anh |
Quân |
19/02/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
34 |
8A |
Chu Tam |
Thái |
19/11/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
35 |
8B |
Nguyễn Trọng |
Bằng |
13/04/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
36 |
8B |
Trần Hữu |
Bằng |
25/05/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
37 |
8B |
Lục Quốc |
Cường |
18/02/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
38 |
8B |
Trần Nam |
Hải |
19/05/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
39 |
8B |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
8/1/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
40 |
8B |
Nguyễn Xuân |
Thành |
16/11/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
41 |
8B |
Nguyễn Văn |
Tùng |
13/07/1999 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
42 |
9A |
Phạm Hà |
Anh |
14/04/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
43 |
9A |
Lê Việt |
Cường |
26/10/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
44 |
9A |
Đinh Bá |
Đức |
20/06/1998 |
Khá |
Khá |
HS tiên tiến |
|
45 |
9A |
Nguyễn Thục |
Oanh |
2/2/1998 |
Khá |
Khá |
HS tiên tiến |
|
46 |
9A |
Nguyễn Tiến |
Phát |
4/3/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
47 |
9A |
Vũ Bích |
Phương |
11/3/1998 |
Khá |
Khá |
HS tiên tiến |
|
48 |
9A |
Phạm Anh |
Quyền |
1/4/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
49 |
9A |
Cao Lâm Hương |
Thủy |
3/5/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
50 |
9A |
Phạm Quang |
Vinh |
30/09/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
51 |
9B |
Nguyễn Nguyễn Trung |
Hiếu |
20/09/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
52 |
9B |
Trần Khánh Huy |
Hoàng |
13/02/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
53 |
9B |
Nguyễn Minh |
Ngọc |
10/9/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
54 |
9B |
Vũ Thị |
Nhung |
5/5/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
55 |
9B |
Dalaphon-Heuangvong |
sy |
1/9/1997 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
56 |
9B |
Lưu Văn |
Thức |
4/5/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
57 |
9B |
Kongthong-Souphan |
thong |
9/9/1997 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
58 |
9B |
Chitanong-Bouasa |
vanh |
1/1/1998 |
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
59 |
11TV |
BIKBOK - KEOSAVANG |
|
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
60 |
11TV |
BIKCHIU - KEOSAVANG |
|
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
61 |
11TV |
BOUNMY - SOUVANNA |
|
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
62 |
11TV |
|
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
63 |
11TV |
EK ATHIT - THANAMEUANG |
|
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
64 |
11TV |
KADLAKHONE - PHOMMACHAK |
|
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
65 |
11TV |
OUTHANIN - VORLACHITH |
|
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
66 |
11TV |
SENGPHACHANH - SINPASEUTH |
|
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
67 |
11TV |
SINXAY - PHOMVIHANE |
|
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
68 |
11TV |
SOUKPHAXAY - KHAMPHILAVONG |
|
Khá |
Tốt |
HS tiên tiến |
|
|
|