DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI CẢ NĂM - KHỐI THPT - NĂM HỌC 2014 - 2015
|
|
TT |
TTL |
Lớp |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới
tính |
TBC |
Học
Lực |
Hạnh
Kiểm |
Danh
Hiệu |
1 |
1 |
10A |
LÊ THỊ PHƯƠNG |
ANH |
09/11/1999 |
Nữ |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
2 |
2 |
10A |
NGÔ VIỆT |
ANH |
12/02/1999 |
Nam |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
3 |
3 |
10A |
PHẠM THẾ |
HƯNG |
25/04/1999 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
4 |
4 |
10A |
HÀ THỊ THU |
TRANG |
14/08/1998 |
Nữ |
8.9 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
5 |
5 |
10A |
LÊ VĂN |
TÚ |
17/05/1999 |
Nam |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
6 |
6 |
10A |
NGUYỄN MẠNH |
TUYỀN |
11/06/1999 |
Nam |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
7 |
1 |
10B |
ĐỖ QUANG |
HỢP |
20/02/1999 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
8 |
2 |
10B |
VANPHACHANH-PHONEMANYVANH |
01/04/1996 |
Nam |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
9 |
3 |
10B |
XAYPHONEMA - KEOBOUNPHANH |
04/08/1998 |
Nam |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
10 |
1 |
10D |
PHẠM TRUNG |
CƯỜNG |
26/09/1999 |
Nam |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
11 |
2 |
10D |
CHU HỒNG |
DỊU |
03/03/1999 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
12 |
3 |
10D |
PHẠM THẾ |
DƯƠNG |
09/08/1999 |
Nam |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
13 |
4 |
10D |
TRẦN HOÀNG |
THIỆN |
01/02/1999 |
Nam |
9.2 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
14 |
1 |
10E |
BÙI QUANG |
THẮNG |
02/03/1999 |
Nam |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
15 |
1 |
11A |
TRẦN VIỆT THANH |
ĐIỆP |
14/12/1998 |
Nam |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
16 |
2 |
11A |
ĐẶNG TRUNG |
HIỆU |
11/03/1998 |
Nam |
8 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
17 |
3 |
11A |
BÙI NHẬT |
LINH |
15/02/1998 |
Nam |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
18 |
4 |
11A |
NGÔ NGUYỄN PHƯƠNG |
LINH |
11/01/1998 |
Nữ |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
19 |
5 |
11A |
NGUYỄN VĂN |
MẠNH |
19/03/1998 |
Nam |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
20 |
6 |
11A |
TRỊNH QUANG |
MINH |
02/06/1998 |
Nam |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
21 |
7 |
11A |
NGUYỄN TIẾN |
PHÁT |
04/03/1998 |
Nam |
9.2 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
22 |
8 |
11A |
ĐẶNG HỒNG |
QUÂN |
14/05/1998 |
Nam |
8.3 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
23 |
9 |
11A |
ĐỖ VĂN |
SƠN |
17/07/1998 |
Nam |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
24 |
10 |
11A |
HOÀNG PHÓ |
SỸ |
25/01/1998 |
Nam |
9.5 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
25 |
11 |
11A |
TRẦN ĐỨC |
TÌNH |
07/02/1998 |
Nam |
9.2 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
26 |
1 |
11C |
CHỬ VĂN |
HÀO |
26/10/1998 |
Nam |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
27 |
1 |
11D |
NGUYỄN NGỌC |
CƯƠNG |
16/02/1998 |
Nam |
8.1 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
28 |
2 |
11D |
DƯƠNG QUỲNH |
MAI |
30/12/1997 |
Nữ |
9.1 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
29 |
3 |
11D |
VŨ THỊ |
NHUNG |
05/05/1998 |
Nữ |
8.8 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
30 |
4 |
11D |
VŨ BÍCH |
PHƯƠNG |
11/03/1998 |
Nữ |
8.4 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
31 |
1 |
12B |
NGUYỄN DIỆU |
LINH |
27/05/1997 |
Nữ |
8.7 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
32 |
1 |
12C |
ĐỖ THẾ CHÍ |
CÔNG |
22/05/1997 |
Nam |
8 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
33 |
2 |
12C |
LÊ THỊ LINH |
THƯƠNG |
17/03/1997 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
34 |
1 |
12D |
HÀ ĐÌNH |
DƯƠNG |
12/02/1997 |
Nam |
9 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
35 |
2 |
12D |
PHẠM VĂN |
DƯƠNG |
23/07/1997 |
Nam |
8 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
36 |
3 |
12D |
NGUYỄN BẢO |
NINH |
01/06/1997 |
Nữ |
8.2 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
37 |
4 |
12D |
ĐOÀN THỊ XUÂN |
VIỆT |
01/08/1997 |
Nữ |
8.5 |
Giỏi |
Tốt |
Giỏi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày lập bảng 18/5/2015 |
|
|
Hà Nội, ngày 18 tháng 5 năm 2015 |
(Ký tên) |
|
|
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|