DANH SÁCH HỌC SINH TIÊN TIẾN NĂM HỌC 2014 - 2015 - KHỐI THPT
|
|
TT |
TTL |
Lớp |
Họ và |
Tên |
Ngày
sinh |
Giới
tính |
TBC |
Học
Lực |
Hạnh
Kiểm |
Danh
Hiệu |
1 |
1 |
10A |
NGUYỄN NGỌC |
ÁNH |
10/04/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
2 |
2 |
10A |
NGUYỄN HẢI |
ĐĂNG |
05/06/1999 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
3 |
3 |
10A |
NGUYỄN MINH |
ĐỨC |
13/03/1999 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
4 |
4 |
10A |
LÊ THỊ THU |
HÀ |
13/04/1999 |
Nữ |
7.1 |
Khá |
Khá |
Tiên tiến |
5 |
5 |
10A |
PHẠM QUỐC |
HÂN |
17/12/1999 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
6 |
6 |
10A |
PHẠM NGỌC |
HIẾU |
24/04/1999 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
7 |
7 |
10A |
TRẦN TRUNG |
HIẾU |
22/09/1999 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
8 |
8 |
10A |
NGUYỄN ĐÌNH |
LÂM |
28/07/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
9 |
9 |
10A |
NGUYỄN ĐỨC |
LONG |
08/11/1999 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
10 |
10 |
10A |
NGUYỄN NGỌC DIỆU |
LINH |
07/08/1999 |
Nữ |
8.1 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
11 |
11 |
10A |
NGUYỄN VŨ |
MÃO |
14/12/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
12 |
12 |
10A |
PHẠM CÔNG |
MINH |
07/12/1999 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
13 |
13 |
10A |
NGUYỄN XUÂN |
QUẢ |
07/12/1999 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
14 |
14 |
10A |
LÝ DUY |
THAO |
03/10/1999 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
15 |
15 |
10A |
PHẠM MINH |
THÚY |
07/02/1999 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
16 |
16 |
10A |
TỐNG NGỌC |
TRÍ |
15/09/1999 |
Nam |
8.2 |
Khá |
Khá |
Tiên tiến |
17 |
17 |
10A |
PHẠM CẨM |
TÚ |
18/05/1999 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
18 |
18 |
10A |
NGUYỄN VĂN |
TÙNG |
13/07/1999 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
19 |
1 |
10B |
NGUYỄN VĂN |
DÂN |
05/12/1998 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
20 |
2 |
10B |
LÊ QUANG |
ĐOÀN |
13/07/1999 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
21 |
3 |
10B |
LÊ MAI |
HOA |
09/06/1999 |
Nữ |
8.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
22 |
4 |
10B |
BIKCHIU - KEOSAVANG |
12/10/1998 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
23 |
5 |
10B |
DAOSADETH - CHANTHAVONG |
18/05/1999 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
24 |
6 |
10B |
KADLAKHONE - PHOMMACHAK |
28/06/1998 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
25 |
7 |
10B |
PHUTSADA-THONGSAVANH |
15/01/1997 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Khá |
Tiên tiến |
26 |
8 |
10B |
THITHASINH-PHENGSOMBATH |
06/09/1998 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
27 |
9 |
10B |
VONGKHAM - ALINHATHAM |
03/10/1998 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
28 |
10 |
10B |
VONGSAVANH - PHATTHASITH |
03/02/1997 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
29 |
1 |
10C |
ĐÀO PHƯƠNG |
ANH |
07/06/1999 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Khá |
Tiên tiến |
30 |
2 |
10C |
LÊ QUỐC |
ANH |
05/05/1999 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
31 |
3 |
10C |
NGUYỄN ĐỨC VÂN |
ANH |
08/06/1999 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
32 |
4 |
10C |
PHẠM VI |
ANH |
20/11/1999 |
Nữ |
8.1 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
33 |
5 |
10C |
TRẦN NGỌC |
DŨNG |
07/05/1999 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
34 |
6 |
10C |
BÙI HOÀNG |
GIANG |
09/11/1999 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
35 |
7 |
10C |
TRỊNH ĐỨC |
HÙNG |
03/09/1999 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
36 |
8 |
10C |
NGUYỄN ĐỨC |
KIÊN |
21/07/1999 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
37 |
9 |
10C |
VŨ VIỆT |
LÂM |
11/10/1999 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
38 |
10 |
10C |
NGUYỄN HỒNG |
MINH |
06/11/1999 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
39 |
11 |
10C |
PHẠM ĐỨC |
THẮNG |
21/09/1999 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
40 |
12 |
10C |
ĐÀO HẢI |
THỊNH |
20/05/1999 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
41 |
1 |
10D |
TRẦN QUỐC |
ANH |
09/11/1999 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
42 |
2 |
10D |
NGUYỄN HỒNG |
HẢI |
05/02/1999 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
43 |
3 |
10D |
NGUYỄN ĐỨC |
HUÂN |
11/08/1999 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
44 |
4 |
10D |
NGUYỄN THỊ THÙY |
LINH |
12/07/1999 |
Nữ |
8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
45 |
5 |
10D |
NGUYỄN HOÀI |
NAM |
20/11/1999 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
46 |
6 |
10D |
TRẦN HỒNG |
PHƯỚC |
15/06/1999 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
47 |
7 |
10D |
TRẦN THỊ |
THẮM |
24/04/1999 |
Nữ |
8.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
48 |
8 |
10D |
NGUYỄN MINH |
TRANG |
14/06/1999 |
Nữ |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
49 |
9 |
10D |
NGÔ ANH |
TUẤN |
21/02/1999 |
Nam |
8.1 |
Khá |
Khá |
Tiên tiến |
50 |
10 |
10D |
VŨ QUỐC |
TUẤN |
19/05/1999 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
51 |
1 |
10E |
LÝ TRÂM |
ANH |
02/03/1999 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
52 |
2 |
10E |
NGUYỄN THỊ BÍCH |
DIỆP |
26/03/1999 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
53 |
3 |
10E |
TRẦN NAM |
HẢI |
19/05/1999 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
54 |
4 |
10E |
NGUYỄN TRUNG |
KIÊN |
04/01/1999 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
55 |
5 |
10E |
NGUYỄN TRUNG |
LỘC |
11/12/1999 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
56 |
6 |
10E |
ĐỖ ANH |
MINH |
01/05/1999 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
57 |
7 |
10E |
LÊ ĐỨC ANH |
MINH |
24/09/1999 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
58 |
8 |
10E |
NGUYỄN VĂN |
THÀNH |
31/07/1999 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
59 |
9 |
10E |
LÊ VĂN |
THỊNH |
16/09/1999 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
60 |
1 |
11A |
NGUYỄN CÔNG |
DU |
12/08/1998 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
61 |
2 |
11A |
NGUYỄN ANH |
DŨNG |
08/12/1998 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
62 |
3 |
11A |
ĐỖ XUÂN |
HẢI |
20/08/1998 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
63 |
4 |
11A |
NGUYỄN NG TRUNG |
HIẾU |
20/09/1998 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
64 |
5 |
11A |
ĐỖ LÊ |
KIÊN |
18/10/1997 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
65 |
6 |
11A |
LÊ TUẤN |
LONG |
18/12/1998 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
66 |
7 |
11A |
TRẦN THỊ |
THU |
13/07/1998 |
Nữ |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
67 |
8 |
11A |
ĐÀM HUYỀN |
TRANG |
02/10/1998 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
68 |
9 |
11A |
ĐÀO TIẾN |
TÚ |
22/05/1998 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
69 |
1 |
11B |
BÙI PHƯƠNG |
ANH |
01/05/1998 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
70 |
2 |
11B |
TRẦN ANH |
KHANG |
12/03/1998 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
71 |
3 |
11B |
PHẠM THỊ NGỌC |
PHƯƠNG |
17/11/1998 |
Nữ |
7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
72 |
4 |
11B |
PHẠM VĂN |
THÁI |
03/11/1998 |
Nam |
7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
73 |
5 |
11B |
NGÔ THỊ BÍCH |
THẢO |
18/03/1998 |
Nữ |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
74 |
6 |
11B |
BIKBOK - KEOSAVANG |
|
08/03/1996 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
75 |
7 |
11B |
CHITANONG-BOUASAVANH |
01/01/1998 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
76 |
8 |
11B |
DALAPHON-HEUANGVONGSY |
01/09/1997 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
77 |
9 |
11B |
KHAMSONE-VONGVILAYKHAM |
16/10/1996 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
78 |
10 |
11B |
PHOUPHET - VORASANE |
26/02/1997 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
79 |
11 |
11B |
SINXAY - PHOMVIHANE |
23/12/1997 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
80 |
12 |
11B |
SOMPATTHANA-PHIMMASONE |
25/07/1997 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
81 |
13 |
11B |
SOUKPHAXAY - KHAMPHILAVONG |
02/02/1998 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
82 |
1 |
11C |
NGUYỄN BÁ |
MẠNH |
19/05/1998 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
83 |
2 |
11C |
NGUYỄN THẢO |
NGUYÊN |
04/08/1998 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
84 |
3 |
11C |
TRẦN ĐĂNG |
SƠN |
23/04/1998 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
85 |
4 |
11C |
NGUYỄN TẤN |
THÀNH |
15/08/1998 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
86 |
1 |
11D |
NGUYỄN ĐỨC |
ANH |
07/01/1998 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
87 |
2 |
11D |
NGUYỄN PHÚ ĐỨC |
ANH |
29/12/1998 |
Nam |
6.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
88 |
3 |
11D |
NGUYỄN VĂN |
ANH |
19/11/1998 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
89 |
4 |
11D |
NGUYỄN LÝ VIỆT |
CƯỜNG |
26/06/1998 |
Nam |
7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
90 |
5 |
11D |
LÊ THÀNH |
ĐẠT |
18/06/1998 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Khá |
Tiên tiến |
91 |
6 |
11D |
NGUYỄN THÀNH |
ĐẠT |
28/07/1998 |
Nam |
6.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
92 |
7 |
11D |
VŨ HUY |
ĐỨC |
14/11/1998 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
93 |
8 |
11D |
VŨ XUÂN |
ĐỨC |
22/08/1998 |
Nam |
7.1 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
94 |
9 |
11D |
NGUYỄN HỮU |
HẬU |
21/12/1998 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
95 |
10 |
11D |
NGUYỄN HUY |
HOÀNG |
10/01/1998 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
96 |
11 |
11D |
HÀ CÁT |
LINH |
17/07/1998 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
97 |
12 |
11D |
TRẦN THỊ THÙY |
LINH |
04/11/1998 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
98 |
13 |
11D |
LƯƠNG KHÁNH |
MẠNH |
26/12/1998 |
Nam |
7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
99 |
14 |
11D |
PHẠM HỒNG |
SƠN |
17/05/1998 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
100 |
15 |
11D |
HÀ MINH |
TIẾN |
16/08/1998 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
101 |
16 |
11D |
NGUYỄN THỊ |
TRANG |
09/08/1998 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
102 |
17 |
11D |
NGUYỄN THỊ HỒNG |
TRANG |
22/10/1998 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
103 |
18 |
11D |
PHAN ĐỨC |
TRƯỜNG |
19/09/1998 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
104 |
19 |
11D |
LÊ ANH |
TUẤN |
28/07/1998 |
Nam |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
105 |
1 |
12B |
LÊ HOÀNG |
LONG |
30/03/1997 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
106 |
2 |
12B |
BÙI TUẤN |
ANH |
28/02/1996 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
107 |
3 |
12B |
ĐẶNG ĐỨC |
ANH |
06/05/1997 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
108 |
4 |
12B |
VŨ ĐÌNH |
CƯỜNG |
25/06/1996 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
109 |
5 |
12B |
TRẦN LONG |
HẢI |
06/03/1997 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
110 |
6 |
12B |
VŨ THANH |
HẢI |
04/12/1997 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
111 |
7 |
12B |
ĐỖ VĂN |
HẠNH |
12/08/1997 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
112 |
8 |
12B |
ĐÀO THU |
HẢO |
15/09/1997 |
Nữ |
7.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
113 |
9 |
12B |
LÊ THỊ BÍCH |
HỒNG |
11/11/1997 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
114 |
10 |
12B |
TRỊNH THỊ LAN |
HƯƠNG |
19/05/1997 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
115 |
11 |
12B |
VŨ VĂN |
HUY |
19/05/1997 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
116 |
12 |
12B |
TÔ VŨ TUẤN |
NGHĨA |
27/04/1997 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
117 |
13 |
12B |
NGUYỄN TRIỆU |
QUANG |
08/11/1997 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
118 |
14 |
12B |
NGUYỄN THÁI |
TRUNG |
21/11/1997 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
119 |
15 |
12B |
HÀ KHOA |
TUÂN |
24/08/1997 |
Nam |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
120 |
16 |
12B |
ANOSAY-SOULIYASENG |
06/04/1995 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
121 |
17 |
12B |
CHANSOUK-NOUANTHASING |
23/03/1995 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
122 |
18 |
12B |
KONGMANY-SOULIYA |
|
12/02/1996 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
123 |
1 |
12C |
KIỀU MẠN |
HƯNG |
11/11/1997 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
124 |
2 |
12C |
NGUYỄN VIỆT |
ANH |
13/10/1997 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
125 |
3 |
12C |
NGUYỄN THỊ NGỌC |
ÁNH |
25/09/1997 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
126 |
4 |
12C |
NGUYỄN HUY |
ĐỨC |
27/04/1997 |
Nam |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
127 |
5 |
12C |
QUẢN TUẤN |
DƯƠNG |
10/05/1997 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
128 |
6 |
12C |
LÊ PHƯƠNG |
DUY |
21/04/1997 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
129 |
7 |
12C |
TRẦN ANH |
HIẾU |
30/08/1997 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
130 |
8 |
12C |
PHAN QUỐC |
HƯNG |
29/12/1997 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
131 |
9 |
12C |
TRỊNH QUANG |
HƯỚNG |
25/07/1997 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
132 |
10 |
12C |
NGUYỄN THỊ |
LY |
18/09/1997 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
133 |
11 |
12C |
NGUYỄN HẢI |
NAM |
26/09/1997 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
134 |
12 |
12C |
TRƯƠNG HOÀNG |
NAM |
09/12/1997 |
Nam |
7.3 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
135 |
13 |
12C |
PHẠM VĂN |
THỌ |
08/04/1997 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
136 |
14 |
12C |
TRẦN THỊ THU |
THỎA |
18/05/1997 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
137 |
15 |
12C |
LƯU DANH |
TRƯỜNG |
22/03/1997 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
138 |
16 |
12C |
NGUYỄN HỮU |
TÚ |
06/04/1997 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
139 |
17 |
12C |
TRẦN HẢI |
YẾN |
06/03/1997 |
Nữ |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
140 |
1 |
12D |
NGUYỄN ĐĂNG |
HẢI |
21/10/1997 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
141 |
2 |
12D |
BÀNH THỊ NGỌC |
LAN |
21/09/1997 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
142 |
3 |
12D |
NGUYỄN HỒNG |
ANH |
08/04/1997 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
143 |
4 |
12D |
TẠ QUỐC |
ANH |
29/07/1997 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
144 |
5 |
12D |
TRỊNH PHƯƠNG |
ANH |
12/11/1997 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
145 |
6 |
12D |
NGUYỄN VIỆT |
CƯỜNG |
18/12/1997 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
146 |
7 |
12D |
HỒ ANH |
DŨNG |
01/04/1997 |
Nam |
7.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
147 |
8 |
12D |
VÕ THỊ HÀ |
GIANG |
01/01/1997 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
148 |
9 |
12D |
NG ĐÀM TRUNG |
HIẾU |
15/04/1997 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
149 |
10 |
12D |
VŨ CẨM |
HIẾU |
10/09/1997 |
Nữ |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
150 |
11 |
12D |
HOÀNG MẠNH |
HÙNG |
04/11/1997 |
Nam |
8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
151 |
12 |
12D |
NGUYỄN MINH |
KHÁNH |
29/11/1997 |
Nam |
8.2 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
152 |
13 |
12D |
PHẠM THỊ LỆ |
KIM |
05/11/1997 |
Nữ |
8.4 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
153 |
14 |
12D |
ĐỒNG QUYỀN |
LINH |
28/11/1997 |
Nam |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
154 |
15 |
12D |
NGUYỄN DIỆU |
LINH |
04/03/1997 |
Nữ |
7.6 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
155 |
16 |
12D |
TRẦN THÀNH |
NGHĨA |
18/05/1997 |
Nam |
7.8 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
156 |
17 |
12D |
ĐẶNG THU |
THẢO |
25/09/1997 |
Nữ |
7.9 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
157 |
18 |
12D |
NGUYỄN PHƯƠNG |
THẢO |
26/06/1997 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
158 |
19 |
12D |
NGUYỄN THỊ THANH |
THẢO |
30/03/1997 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
159 |
20 |
12D |
NGUYỄN THỦY |
TIÊN |
01/07/1997 |
Nữ |
7.7 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
160 |
21 |
12D |
ĐỖ TUẤN |
VIỆT |
25/01/1997 |
Nam |
7.5 |
Khá |
Tốt |
Tiên tiến |
|
|
|