DANH SÁCH KHEN THƯỞNG
Giáo viên đạt thành tích trong hội thi GVDG cấp Cụm, Quận
giáo viên có sáng kiến kinh nghiệm cấp ngành giáo dục thành phố Hà Nội
và giáo viên có thành tích bồi dưỡng học sinh thi học sinh giỏi cấp thành phố đạt giải ba
năm học 2014-2015
(Kèm theo Quyết định số /QĐKT-TQT ngày tháng 12 năm 2014)
I. Giáo viên đạt thành tích trong hội thi GVDG cấp Cụm, Quận:
TT
|
Họ và tên
|
Môn
|
Cấp đạt giải
|
Thành tích
|
Phần thưởng
|
1
|
Nguyễn Cao Trí
|
Toán
|
Cụm
|
Giải nhất
|
800.000đ
|
2
|
Trần Thị Liên
|
Thể dục
|
Quận
|
Giải nhất
|
800.000đ
|
3
|
Trần Thị Hằng
|
Công nghệ
|
Cụm
|
Giải nhì
|
600.000đ
|
4
|
Nguyễn Thị Loan
|
Lịch sử
|
Quận
|
Giải nhì
|
600.000đ
|
5
|
Lê Thị Hồng Thủy
|
Địa lý
|
Quận
|
Giải ba
|
400.000đ
|
6
|
Lê Thị Giang
|
Tiếng Anh
|
Cụm
|
Giải ba
|
400.000đ
|
7
|
Hoàng Thị Bích Ngọc
|
Văn
|
Quận
|
Khuyến khích
|
300.000đ
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
3.900.000đ
|
II. Giáo viên có SKKN đạt giải cấp ngành giáo dục TP Hà Nội:
TT
|
Họ và tên
|
Môn
|
Thành tích
|
Phần thưởng
|
1
|
Khuất Thị Đào Liễu
|
Tin học
|
SKKN Loại B
|
500.000đ
|
2
|
Nguyễn Thị Ninh
|
|
SKKN Loại C
|
300.000đ
|
3
|
Phạm Thị Oanh
|
|
SKKN Loại C
|
300.000đ
|
4
|
Phan Thị Hạnh
|
Hóa học
|
SKKN Loại C
|
300.000đ
|
5
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Hóa học
|
SKKN Loại C
|
300.000đ
|
6
|
Lộ Thị Sang Hương
|
Lịch sử
|
SKKN Loại C
|
300.000đ
|
7
|
Hà Thị Thu Phương
|
Ngữ văn
|
SKKN Loại C
|
300.000đ
|
8
|
Đỗ Thị Thu Phương
|
Ngữ văn
|
SKKN Loại C
|
300.000đ
|
9
|
Lê Thị Giang
|
Tiếng Anh
|
SKKN Loại C
|
300.000đ
|
10
|
Lưu Việt Bắc
|
Tiếng Anh
|
SKKN Loại C
|
300.000đ
|
11
|
Trần Thị Hằng
|
KTCN
|
SKKN Loại C
|
300.000đ
|
|
|
Tổng cộng
|
|
3.500.000đ
|
III. Giáo viên có thành tích bồi dưỡng học sinh thi học sinh giỏi cấp thành phố đạt giải ba:
TT
|
Họ và tên
|
Môn
|
Thành tích
|
Phần thưởng
|
1
|
Đỗ Thị Thu Phương
|
Ngữ văn
|
Bồi dưỡng HS đạt giải 3 HSG cấp thành phố
|
1.000.000đ
|
|
|
|